41. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
Tiếng Anh 9. Unit 1: Local community. Lesson 1: Getting Started/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
42. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
Tiếng Anh 8. Unit 2: Life in the countryside. Lesson 5: Read - Only/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
43. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
Tiếng Anh 6. Unit 1: My new school. Lesson 1: Getting Strated/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
44. NGUYỄN DUY BÌNH
unit 3: My foreign friends . Lesson 1 (1-2-3)/ Nguyễn Duy Bình: biên soạn; Tiểu học Mỹ Hải.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
45. HOÀNG THỊ THUỲ NHIÊN
Unit 3: Colors Lesson 1.: Lesson 1/ Hoàng Thị Thuỳ Nhiên : biên soạn; TH Tân Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
46. TRẦN CAO BỘI NGỌC
SGK Tiếng Anh 9 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
47. TRẦN CAO BỘI NGỌC
SGK Tiếng Anh 8 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
48. TRẦN CAO BỘI NGỌC
SGK Tiếng Anh 7 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
49. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (4,5,6): Trang 17/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
50. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Nguyễn Thị Hà My.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
51. TRỊNH THỊ NGA
Unit 2: Our names - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Trịnh Thị Nga - Nguyễn Thị Hà My.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
52. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 2 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
53. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 1 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
54. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 1 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
55. TÔ THỊ THU
Unit 3. Lesson 3. Period 5: Unit 3. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
56. TÔ THỊ THU
Unit 1. Lesson 2. Period 4: Unit 1. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
57. TÔ THỊ THU
Unit 1. Lesson 2. Period 3: Unit 1. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
58. TÔ THỊ THU
Unit 1. Lesson 1. Period 2: Unit 1. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;