Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN DƯỢC Thổ nhưỡng và sinh quyển
: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm
/ PGS. Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu
.- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 2001
.- 87tr ; 24cm
Tóm tắt: Khái niệm về thổ nhưàng. Quá trình hình thành, thành phần vật chất, đặc tính của đất. Sự phân bố sử dụng đất. Khái niệm, thành phần, phạm vi, đặc tính, vai trò của sinh quyển. Các nhân tố đặc điểm của môi trường sinh thái, tài nguyên / 1b
1. Giáo trình. 2. Nông nghiệp. 3. Sinh quyển. 4. Sinh thái. 5. Thổ nhưỡng.
I. Nguyễn Trọng Hiếu. II. PGS. Nguyễn Dược.
XXX TH450NV 2001
|
ĐKCB:
TK.02076
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03172
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
ĐỖ HƯNG THÀNH Địa hình bề mặt trái đất
: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
/ Đỗ Hưng Thành
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001
.- 120tr ; 21cm .- (Sách cao đẳng sư phạm)
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Một số khái niệm mở đầu bằng địa hình, đặc điểm của các địa hình trên trái đất: Lục địa, bờ biển, đại dương. Địa hình với đời sống / 8600đ
1. [bờ biển] 2. |bờ biển| 3. |đại dương| 4. lục địa| 5. địa hình| 6. Trái đất|
XXX Đ301HB 2001
|
ĐKCB:
TK.03171
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
TRẦN TRỌNG HÀ Bài tập địa lí 6
: Dùng cho luyện tập và kiểm tra
/ Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng
.- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 87tr : hình vẽ ; 24cm
Sách tham dự cuộc thi viết sách BT và sách TK của Bộ GD và ĐT / 6400đ
1. [Lớp 6] 2. |Lớp 6| 3. |Sách giáo khoa| 4. Bài tập| 5. Địa lí|
I. Trần Ngọc Dũng.
XXX B103TĐ 2004
|
ĐKCB:
TK.01685
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01709
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02821
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02822
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03170
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|