THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
27 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN DƯỢC
     Thổ nhưỡng và sinh quyển : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm / PGS. Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu .- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 87tr ; 24cm
  Tóm tắt: Khái niệm về thổ nhưàng. Quá trình hình thành, thành phần vật chất, đặc tính của đất. Sự phân bố sử dụng đất. Khái niệm, thành phần, phạm vi, đặc tính, vai trò của sinh quyển. Các nhân tố đặc điểm của môi trường sinh thái, tài nguyên
/ 1b

  1. Giáo trình.  2. Nông nghiệp.  3. Sinh quyển.  4. Sinh thái.  5. Thổ nhưỡng.
   I. Nguyễn Trọng Hiếu.   II. PGS. Nguyễn Dược.
   XXX TH450NV 2001
    ĐKCB: TK.02076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03172 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ HƯNG THÀNH
     Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Đỗ Hưng Thành .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 120tr ; 21cm .- (Sách cao đẳng sư phạm)
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Một số khái niệm mở đầu bằng địa hình, đặc điểm của các địa hình trên trái đất: Lục địa, bờ biển, đại dương. Địa hình với đời sống
/ 8600đ

  1. [bờ biển]  2. |bờ biển|  3. |đại dương|  4. lục địa|  5. địa hình|  6. Trái đất|
   XXX Đ301HB 2001
    ĐKCB: TK.03171 (Sẵn sàng)  
3. DƯƠNG TRỌNG BÁI
     Từ điển vật lí phổ thông / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 192tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Giải thích khoảng 2000 thuật ngữ về vật lý học được xếp theo thứ tự A, B, C...
/ 18000đ

  1. [Từ điển giải nghĩa]  2. |Từ điển giải nghĩa|  3. |Vật lí|  4. Thuật ngữ|
   I. Vũ Thanh Khiết.
   XXX T550ĐV 2002
    ĐKCB: TK.01901 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03203 (Sẵn sàng)  
4. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9 / Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân .- H. : Giáo dục , 2005 .- 232tr ; 24cm
  Tóm tắt: Nêu yêu cầu về kiến thức, yêu cầu về kĩ năng và phương hướng xây dựng bài tập trắc nghiệm theo hệ thống bài học Ngữ văn 9. Có kèm theo đáp án
/ 22100đ

  1. Bài trắc nghiệm.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. Sách tham khảo.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Thị Hồng Vân.   II. Phạm Thị Thu Hiền.
   XXX B103TT 2005
    ĐKCB: TK.01724 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN TRỌNG HÀ
     Bài tập địa lí 6 : Dùng cho luyện tập và kiểm tra / Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 87tr : hình vẽ ; 24cm
   Sách tham dự cuộc thi viết sách BT và sách TK của Bộ GD và ĐT
/ 6400đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Địa lí|
   I. Trần Ngọc Dũng.
   XXX B103TĐ 2004
    ĐKCB: TK.01685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01709 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03170 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập thực hành lịch sử 7 / huỳnh công minh .- H. : Giáo dục , 2006 .- 135tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 10400đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 7.
   I. Huỳnh Công minh.
   XXX B103TT 2006
    ĐKCB: TK.02077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02819 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02820 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 / Nguyễn Thị Chi (c.b), Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196 tr. ; 24 cm. .- (Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 14.700 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiếng anh.
   I. Nguyễn Hữu Cương.
   XXX B103TB 2003
    ĐKCB: TK.00629 (Sẵn sàng)  
8. VŨ BÁ HÒA, BÙI TẤT TƯƠM
     Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực .- In lần thứ Nhất .- H. : Giáo dục , 2010 .- 370 Tr ; 24cm
/ 80000đ


   XXX G434PX 2010
    ĐKCB: TK.01768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02911 (Sẵn sàng)  
9. HOÀNG NGỌC HƯNG
     Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 / Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2006 .- 300tr. ; 24cm.
/ 28300

  1. Bài tập.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán học.  4. Lớp 9.  5. Bài tập trắc nghiệm.
   I. Phạm Thị Bạch Ngọc.
   XXX B103TT 2006
    ĐKCB: TK.02710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02712 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»