THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
442 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786040258731 / 38000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.
   I. Lưu Quý Khương.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 6LQK.T1 2021
    ĐKCB: GK.00169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786040258748 / 38000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 6LQT.T2 2021
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00192 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 6 / Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 76tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786040256263 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Xuân Quang.
   607 6LHH.CN 2021
    ĐKCB: GK.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00234 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 140tr. : bảng ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256348 / 23000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.
   I. Nguyễn Thành Thi.   II. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   III. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   IV. Nguyễn Thị Hồng Nam.
   807.12 6NTT.N1 2021
    ĐKCB: GK.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00059 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Ngữ văn 6 . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256355 / 19000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Dương Thị Hồng Hiếu.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807.12 6TLD.N2 2021
    ĐKCB: GK.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00072 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Khoa học tự nhiên 6 / Mai Sĩ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Van Khánh, Đặng Thị Oanh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 203tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045476109 / 34000đ

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Kim Ngân.   II. Nguyễn Thị Nhị.   III. Trần Ngọc Thắng.   IV. Cao Cự Giác.
   507.12 6TTKN.KH 2021
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. NGUYỄN CHÍ CÔNG
     Tin học 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) / Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 95tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251480 / 13.000đ

  1. Lớp 6.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   004 6NCC.TH 2021
    ĐKCB: GV.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00268 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Ngữ văn 6 - Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Minh Ngọc... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 160tr. : minh hoạ ; 26cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr.5
  Tóm tắt: Sách giáo viên Ngữ văn 6, bộ Chân trời sáng tạo là tài liệu hướng dẫn tổ chức dạy học cho giáo viên theo sách giáo khoa Ngữ văn 6. Tập một gồm hai phần, Phần I: Những vấn đề chung, trình bày cơ sở của việc biên soạn SGK; các quan điểm giáo dục hiện đại nói chung và quan điểm về dạy đọc, viết, nói và nghe nói riêng. Phần II: Hướng dẫn tổ chức dạy học các bài cụ thể. Những hướng dẫn này là sự triển khai cụ thể của các phương pháp, biện pháp và phương tiện dạy học đã trình bày trong Phần I.
   ISBN: 9786040256140 / 33000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Sách Giáo viên.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Trần Lê Duy.   III. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807.12 6NTHN.N1 2021
    ĐKCB: GV.00013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00024 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 83tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040266408 / 22000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo viên|  4. |Ngữ văn|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Thúy.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Trần Tiến Thành.
   800.71 6NTHN.N2 2021
    ĐKCB: GV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00036 (Sẵn sàng)  
10. VŨ HOÀNG LÂM
     Tự kiểm tra tự đánh giá toán 6 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Hoàng Lâm .- H. : Giáo dục , 2004 .- 239tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Cuốn sách gồm hai phần: Phần số học và phần hình học.
   ISBN: 8934980422854 / 17300đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 6.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Hoàng Lâm.
   510.76 6VHL.TK 2004
    ĐKCB: TK.03289 (Sẵn sàng)  
11. VŨ DƯƠNG THỤY
     Luyện giải và ôn tập toán 6 . T.2 / B.s.: Vũ Dương Thụy (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Thế Thạch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 100tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 7.000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.
   I. Nguyễn Thế Thạch.   II. Vũ Dương Thuỵ.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 6VDT.L2 2003
    ĐKCB: TK.03248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03282 (Sẵn sàng)  
12. VŨ HỮU BÌNH
     Nâng cao và phát triển toán 6 . T.2 / Vũ Hữu Bình .- H. : Giáo dục , 2015 .- 139tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 9.500đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Hữu Bình.
   510.712 6VHB.N2 2015
    ĐKCB: TK.03234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03278 (Sẵn sàng)  
13. Vui học An toàn giao thông lớp 6 .- H. : Giao thông vận tải , 2020 .- 27tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
/ 25000đ

  1. Lớp 6.  2. An toàn giao thông.
   372.37 6.VH 2020
    ĐKCB: TK.03063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03065 (Sẵn sàng)  
14. Làm quen với luật giao thông : Dành cho học sinh lớp 6 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 28tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn luyện kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
  Tóm tắt: Tập hợp tình huống trải nghiệm giao thông đầy bất ngờ trong cuộc sống, kèm theo phần trắc nghiệm luật giao thông giúp các em kết hợp kiến thức đã học với tư duy thực hành trên thực tế nhằm đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông
   ISBN: 9786047613984 / 25000đ

  1. Luật giao thông.  2. Lớp 6.
   I. Bích Ngọc.   II. Nguyễn Văn Hường.   III. Nguyễn Nga.   IV. Lương Huệ.
   343.5970940712 BN.LQ 2018
    ĐKCB: TK.03055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03056 (Sẵn sàng)  
15. Ngữ văn 6 nâng cao / Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 279tr. : bảng ; 24cm
/ 35.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 6.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đăng Điệp.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Vũ Băng Tú.
   807 6NDD.NV 2011
    ĐKCB: TK.03019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03023 (Sẵn sàng)  
16. Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục / Bộ Giáo dục và Đào Tạo .- Hà Nội : Giáo dục , 2007 .- 86tr. ; 24cm
/ 11500

  1. Lớp 6.  2. Kiểm tra.  3. Học kì.  4. Tiếng Anh.  5. Thể dục.
   I. Bộ Giáo dục và Đào Tạo.
   410.76 6BGDV.DK 2007
    ĐKCB: TK.02924 (Sẵn sàng)  
17. VŨ, THỊ PHƯỢNG
     Bài tập Tiếng Anh 6 : Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam / Vũ Thị Phượng .- Hà Nội : Thanh niên , 2016 .- 134tr. ; 30cm
  Tóm tắt: Giải đáp chi tiết các câu hỏi và bài tập trong sách Bài tập tiếng Anh, chú giải các chủ điểm ngữ pháp chính được sử dụng trong mỗi đơn vị bài học, liệt lê các từ vựng mới trong mỗi đơn vị bài học.
/ 79000

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.
   428.00712 6VTP.BT 2016
    ĐKCB: TK.02906 (Sẵn sàng)  
18. ĐẶNG THỊ VÂN ANH
     Kiểm tra trắc nghiệm toán 6 / Đặng Thị Vân Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 219tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 28000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. Kiểm tra.  4. Trắc nghiệm.
   I. Đặng Thị Vân Anh.
   510.76 6DTVA.KT 2011
    ĐKCB: TK.02732 (Sẵn sàng)  
19. Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề - Phần số học : Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng / Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2013 .- 187tr. : bảng ; 24cm
/ 26000đ

  1. Số học.  2. Phương pháp giải toán.  3. Lớp 6.
   I. Phan Doãn Thoại.   II. Phạm Thị Bạch Ngọc.
   513.076 6PDT.PP 2013
    ĐKCB: TK.02047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03240 (Sẵn sàng)  
20. VŨ HỮU BÌNH(CHỦ BIÊN), ĐÀM HIẾU CHIẾN
     Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 / Vũ Hữu Bình(chủ biên) .- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Nxb. giáo dục việt nam , 2016 .- 108tr. ; 24cm
/ 19.500đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. |Sách tham khảo|
   I. Vũ Hữu Bình(chủ biên).   II. Đàm Hiếu Chiến.
   510 6VHBB.TL 2016
    ĐKCB: TK.01998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03401 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»