THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
338 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040373601 / 18.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   II. Trần Lê Duy.   III. Dương Thị Hồng Hiếu.   IV. Phan Mạnh Hùng.
   807 8TLD.N2 2023
    ĐKCB: GV.00250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00258 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00261 (Sẵn sàng)  
2. Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 160tr : tranh màu ; 27cm
   Bộ sách chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040373595 / 32000

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Thành Thi.   II. Phan Mạnh Hùng.   III. Trần Lê Duy.
   807 8TLD.N1 2023
    ĐKCB: GV.00238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00249 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 140tr. : bảng ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256348 / 23000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.
   I. Nguyễn Thành Thi.   II. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   III. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   IV. Nguyễn Thị Hồng Nam.
   807.12 6NTT.N1 2021
    ĐKCB: GK.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00059 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Ngữ văn 6 . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256355 / 19000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Dương Thị Hồng Hiếu.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807.12 6TLD.N2 2021
    ĐKCB: GK.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00072 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Ngữ văn 6 - Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Minh Ngọc... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 160tr. : minh hoạ ; 26cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr.5
  Tóm tắt: Sách giáo viên Ngữ văn 6, bộ Chân trời sáng tạo là tài liệu hướng dẫn tổ chức dạy học cho giáo viên theo sách giáo khoa Ngữ văn 6. Tập một gồm hai phần, Phần I: Những vấn đề chung, trình bày cơ sở của việc biên soạn SGK; các quan điểm giáo dục hiện đại nói chung và quan điểm về dạy đọc, viết, nói và nghe nói riêng. Phần II: Hướng dẫn tổ chức dạy học các bài cụ thể. Những hướng dẫn này là sự triển khai cụ thể của các phương pháp, biện pháp và phương tiện dạy học đã trình bày trong Phần I.
   ISBN: 9786040256140 / 33000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Sách Giáo viên.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Trần Lê Duy.   III. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807.12 6NTHN.N1 2021
    ĐKCB: GV.00013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00024 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. NGUYỄN ĐỨC HÙNG
     Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp / Nguyễn Đức Hùng .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 167 tr : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786049399589 / 42000 đ

  1. Lớp 10.  2. Đề thi.  3. Ngữ văn.  4. Tiếng Việt.  5. Trung học phổ thông.
   807 C101ĐT 2016
    ĐKCB: TK.03362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03363 (Sẵn sàng)  
7. LÊ XUÂN SOAN
     Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn của các sở GD&ĐT : Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài / Lê Xuân Soan, Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 300tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 530.0712 / 53000đ=##

  1. Ngữ văn.  2. Trung học cơ sở.  3. Đề thi tuyển sinh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Xuân Soan.
   KPL 10LXS.HD 2016
    ĐKCB: TK.03386 (Sẵn sàng)  
8. Ngữ văn 8 nâng cao / Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 295tr. ; 24cm
/ 35000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.
   I. Vũ Băng Tú.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Nguyễn Đăng Điệp.
   807 8VBT.NV 2011
    ĐKCB: TK.03368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03369 (Sẵn sàng)  
9. Bài tập thực hành ngữ văn 9 . T.2 / Trần Thị Hoa, Trương Thị Việt Thuỷ, Trần Tiến Thành .- H. : Giáo dục , 2010 .- 156tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 35000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. Tập làm văn.  5. Bài tập.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Thị Việt Thuỷ.   II. Trần Tiến Thành.   III. Trần Thị Hoa.
   807.6 9TTVT.B2 2010
    ĐKCB: TK.03365 (Sẵn sàng)  
10. Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7 : Trung học cơ sở . T.2 / B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 423tr. ; 24cm
   Thư mục: tr. 415-419
  Tóm tắt: Giới thiệu những hoạt động cơ bản trong tiết học ngữ văn lớp 7: hướng dẫn học sinh tập làm văn, đọc diễn cảm, cách nhận biết dấu câu...
/ 38000đ

  1. Ngữ văn.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 7.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Dân.
   807 7HD.T2 2003
    ĐKCB: TK.03335 (Sẵn sàng)  
11. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8 . T.2 / Dương Kiều Liên, Hoàng Yến Phi .- H. : Giáo dục , 2011 .- 135tr. : bảng ; 24cm
/ 19800đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Hoàng Yến Phi.   II. Dương Kiều Liên.
   807 8HYP.H2 2011
    ĐKCB: TK.03251 (Sẵn sàng)  
12. Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc / B.s.: Vương Bảo Đại, Cận Đông Xương, Điền Nhã Thanh, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 230tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Bồi dưỡng kĩ năng dạy học môn ngữ văn ở THCS và THPT)
   Nguyên bản: Dao ru ji neng - jie shu ji neng
  Tóm tắt: Giới thiệu một cách toàn diện về ý nghĩa, tác dụng, các loại hình và các phương thức rèn luyện kĩ năng dẫn nhập, kĩ năng kết thúc khi giảng dạy môn ngữ văn ở phổ thông cơ sở và phổ thông trung học
/ 33800đ

  1. Phổ thông trung học.  2. Phổ thông cơ sở.  3. Kĩ năng.  4. Ngữ văn.  5. Phương pháp giảng dạy.  6. [Sách giáo viên]
   807 .KN 2009
    ĐKCB: TK.03035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03036 (Sẵn sàng)  
13. Ngữ văn 6 nâng cao / Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 279tr. : bảng ; 24cm
/ 35.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 6.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đăng Điệp.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Vũ Băng Tú.
   807 6NDD.NV 2011
    ĐKCB: TK.03019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03023 (Sẵn sàng)  
14. NHIỆM HOÀN
     Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập / B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 223tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Bồi dưỡng kĩ năng dạy học môn ngữ văn ở THCS và THPT)
   Nguyên bản: Fan kui ji neng - lian xi ji neng
  Tóm tắt: Giới thiệu một cách toàn diện về ý nghĩa, tác dụng, các loại hình và các phương thức rèn luyện kĩ năng phản hồi, kĩ năng luyện tập môn ngữ văn ở THCS, PTTH
/ 32500đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Ngữ văn.  3. Trường phổ thông.  4. [Sách giáo viên]  5. |Kĩ năng phản hồi|
   807 NH.KN 2009
    ĐKCB: TK.02765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02766 (Sẵn sàng)  
15. SỬ KHIẾT DOANH
     Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề / B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 239tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Bồi dưỡng kĩ năng dạy học môn ngữ văn ở THCS và THPT)
   Nguyên bản: Jiang jie ji neng - ti wen ji neng
  Tóm tắt: Giới thiệu một cách toàn diện về ý nghĩa, tác dụng, các loại hình và các phương thức rèn luyện kĩ năng giảng giải, kĩ năng nêu vấn đề khi giảng dạy môn ngữ văn ở Trung học cơ sở và Phổ thông trung học
/ 34800đ

  1. Kĩ năng.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Ngữ văn.  4. Trung học cơ sở.  5. Phổ thông trung học.  6. [Sách giáo viên]
   807 SKD.KN 2009
    ĐKCB: TK.02702 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ MAI HOA
     Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 264tr. : bảng ; 24cm
/ 19000đ

  1. Lớp 7.  2. Bài tập.  3. Ngữ văn.
   I. Đinh Chí Sáng.   II. Nguyễn Thị Mai Hoa.
   807.6 7NTMH.MS 2003
    ĐKCB: TK.01888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01889 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01890 (Sẵn sàng)  
17. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8 . T.1 / Dương Kiều Liên, Hoàng Yến Phi .- H. : Giáo dục , 2011 .- 143tr. : bảng ; 24cm
/ 21200đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Hoàng Yến Phi.   II. Dương Kiều Liên.
   807 8HYP.H1 2011
    ĐKCB: TK.01780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02734 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập ngữ văn 7 . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 88tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319814 / 13.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.  5. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Trần Lê Duy.
   807.6 7NTHN.B2 2022
    ĐKCB: GK.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00335 (Sẵn sàng)  
19. Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 96tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319807 / 15.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.  5. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Trần Lê Duy.
   807.6 7NTHN.B1 2022
    ĐKCB: GK.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00323 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 20. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310729 / 18.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Dương Thị Hồng Hiếu.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807 7TLD.N2 2022
    ĐKCB: GK.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00311 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»