Tìm thấy:
|
1.
Ngữ văn 8
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040373601 / 18.000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Thị Minh Ngọc. II. Trần Lê Duy. III. Dương Thị Hồng Hiếu. IV. Phan Mạnh Hùng.
807 8TLD.N2 2023
|
ĐKCB:
GV.00250
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00251
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00261
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 6
/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 76tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786040256263 / 14.000đ
1. Lớp 6. 2. Công nghệ. 3. Sách giáo khoa.
I. Lê Xuân Quang.
607 6LHH.CN 2021
|
ĐKCB:
GK.00229
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00230
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00231
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00232
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00233
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00234
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 95tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251480 / 13.000đ
1. Lớp 6. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa.
004 6NCC.TH 2021
|
ĐKCB:
GV.00063
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00064
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00065
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00066
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00067
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00068
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00069
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00267
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00268
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
PHẠM GIA ĐỨC Toán nâng cao hình học 9
/ Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm
.- H : Giáo dục , 1998
.- 232tr. ; 21cm
Tóm tắt: Phần 1 Tón tắt lý thuyết, ví dụ, đề bài tập : đường tròn; góc và đường tròn; độ dài đường tròn và diện tìch hình tròn; một số kiến thức mở đầu về hình học không gian, đại cương về mặt phẳng và đường thẳng; một số hình không gian. Phần 2 hướng dẫn, lời giải sơ lược / 9000đ
1. Hình học. 2. Sách giáo khoa.
I. Vũ Hoàng Lâm.
516 9PGD.TN 1998
|
ĐKCB:
TK.02283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02605
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 83tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: Các chủ đề trong sách bao quát bốn mạch nội dung hoạt động: hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên, hướng nghiệp và thực hiện thông qua các loại hình hoạt dộng chủ yếu là sinh hoạt dưới cờ, hoạt động giáo dục theo chủ đề, sinh hoạt lớp, hoạt động câu lạc bộ. / 16.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 7. 3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
I. Nguyễn Đức Sơn. II. Đàm Thị Vân Anh. III. Bùi Thanh Xuân.
372.12 7NDS.HD 2022
|
ĐKCB:
GK.00523
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00525
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00526
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00527
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00534
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN THỊ MAY Mĩ thuật 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.) Trần Đoàn Thanh Ngọc, Lâm Yến Như
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 76tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Sách được biên soạn gồm tám chủ đề, mỗi chủ đề có hai bài học được thiết kế thành một hệ thống các hoạt động trong nhà trường, sinh hoạt và cảnh sắc thiên nhiên đất nước,...Hệ thống các hoạt động chú trọng phát triển các kĩ năng quan sát và nhận thức, luyện tập và sáng tạo, phân tích và đánh giá, vận dụng. ISBN: 9786040310651
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 7. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa]
I. Hoàng Minh Phúc. II. Trần Đoàn Thanh Ngọc. III. Lâm Yến Như.
700.712 7NTM.MT 2022
|
ĐKCB:
GK.00511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00513
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00514
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00516
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Giáo dục công dân 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc( tổng ch.b); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh...
.- Huế : Nxb. Đại học Huế
.- 71tr. : tranh màu ; 27cm
Bộ sách Cánh diều Bản mẫu Tóm tắt: Sách được biên soạn theo hoạt động học tập của học sinh trên lớp và ở nhà. Mỗi bài học đều được thiết kế theo cấu trúc thống nhất, gồm các phần mở đầu, khám phá, luyện tập, vận động.
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 7. 3. Giáo dục công dân. 4. Trung học cơ sở. 5. [Sách giáo khoa]
I. Phạm Việt Thắng. II. Dương Thị Thúy Nga.
179 7PVT.GD
|
ĐKCB:
GK.00499
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00501
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00502
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00503
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00504
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Tin học 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai...
.- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 83tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
1. Lớp 7. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa.
I. Hà Đặng Cao Tùng. II. Phan Anh. III. Bùi Việt Hà.
004 7HDCT.TH 2022
|
ĐKCB:
GK.00456
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00458
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00459
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00461
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Khoa học tự nhiên 7
: Sách giáo khoa
/ Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh...
.- H. : Đại học sư phạm
.- 171tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
Bản mẫu Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 7. 3. Khoa học tự nhiên. 4. [Sách giáo khoa]
I. Đinh Quang Báo. II. Nguyễn Văn Khánh. III. Đặng Thị Loan.
507 7DQB.KH
|
ĐKCB:
GK.00432
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00433
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00434
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00436
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00437
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00438
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00439
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00440
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00441
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00442
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00443
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Ngữ văn 7
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040310729 / 18.000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 7. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa]
I. Trần Lê Duy. II. Dương Thị Hồng Hiếu. III. Phan Mạnh Hùng. IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
807 7TLD.N2 2022
|
ĐKCB:
GK.00300
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00302
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00303
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00304
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00305
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00306
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00307
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00308
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00311
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Ngữ văn 7
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 128tr : tranh màu ; 27cm
Bộ sách chân trời sáng tạo ISBN: 9786040310712 / 19.000đ
1. Lớp 7. 2. Ngữ văn. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa]
I. Trần Lê Duy. II. Phan Mạnh Hùng. III. Nguyễn Thành Thi.
807 7TLD.N1 2022
|
ĐKCB:
GK.00288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00289
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00290
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00291
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00292
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00293
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00294
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00296
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00297
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00299
(Sẵn sàng)
|
| |
|
13.
Toán 6
: Sách giáo viên
/ Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 176tr. : hình vẽ, bảmg ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040256126 / 46000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
I. Trần Nam DŨng. II. Bùi Văn Nghị. III. Vũ Quốc Chung. IV. Trần Đức Huyên.
510.712 6TND.T6 2021
|
ĐKCB:
GV.00001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00004
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00005
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00012
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|