THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
139 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040373601 / 18.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   II. Trần Lê Duy.   III. Dương Thị Hồng Hiếu.   IV. Phan Mạnh Hùng.
   807 8TLD.N2 2023
    ĐKCB: GV.00250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00258 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00261 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 6 / Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 76tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786040256263 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Xuân Quang.
   607 6LHH.CN 2021
    ĐKCB: GK.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00234 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. NGUYỄN CHÍ CÔNG
     Tin học 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) / Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 95tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251480 / 13.000đ

  1. Lớp 6.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   004 6NCC.TH 2021
    ĐKCB: GV.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00268 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM GIA ĐỨC
     Toán nâng cao hình học 9 / Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm .- H : Giáo dục , 1998 .- 232tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Phần 1 Tón tắt lý thuyết, ví dụ, đề bài tập : đường tròn; góc và đường tròn; độ dài đường tròn và diện tìch hình tròn; một số kiến thức mở đầu về hình học không gian, đại cương về mặt phẳng và đường thẳng; một số hình không gian. Phần 2 hướng dẫn, lời giải sơ lược
/ 9000đ

  1. Hình học.  2. Sách giáo khoa.
   I. Vũ Hoàng Lâm.
   516 9PGD.TN 1998
    ĐKCB: TK.02283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02605 (Sẵn sàng)  
5. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022 .- 83tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Các chủ đề trong sách bao quát bốn mạch nội dung hoạt động: hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên, hướng nghiệp và thực hiện thông qua các loại hình hoạt dộng chủ yếu là sinh hoạt dưới cờ, hoạt động giáo dục theo chủ đề, sinh hoạt lớp, hoạt động câu lạc bộ.
/ 16.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Đức Sơn.   II. Đàm Thị Vân Anh.   III. Bùi Thanh Xuân.
   372.12 7NDS.HD 2022
    ĐKCB: GK.00523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00534 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ MAY
     Mĩ thuật 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị May (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.) Trần Đoàn Thanh Ngọc, Lâm Yến Như .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách được biên soạn gồm tám chủ đề, mỗi chủ đề có hai bài học được thiết kế thành một hệ thống các hoạt động trong nhà trường, sinh hoạt và cảnh sắc thiên nhiên đất nước,...Hệ thống các hoạt động chú trọng phát triển các kĩ năng quan sát và nhận thức, luyện tập và sáng tạo, phân tích và đánh giá, vận dụng.
   ISBN: 9786040310651

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Hoàng Minh Phúc.   II. Trần Đoàn Thanh Ngọc.   III. Lâm Yến Như.
   700.712 7NTM.MT 2022
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00516 (Sẵn sàng)  
7. Giáo dục công dân 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc( tổng ch.b); Phạm Việt Thắng (ch.b); Bùi Xuân Anh... .- Huế : Nxb. Đại học Huế .- 71tr. : tranh màu ; 27cm
   Bộ sách Cánh diều
   Bản mẫu
  Tóm tắt: Sách được biên soạn theo hoạt động học tập của học sinh trên lớp và ở nhà. Mỗi bài học đều được thiết kế theo cấu trúc thống nhất, gồm các phần mở đầu, khám phá, luyện tập, vận động.

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Giáo dục công dân.  4. Trung học cơ sở.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Phạm Việt Thắng.   II. Dương Thị Thúy Nga.
   179 7PVT.GD
    ĐKCB: GK.00499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00504 (Sẵn sàng)  
8. Tin học 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
  1. Lớp 7.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hà Đặng Cao Tùng.   II. Phan Anh.   III. Bùi Việt Hà.
   004 7HDCT.TH 2022
    ĐKCB: GK.00456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00461 (Sẵn sàng)  
9. Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo khoa / Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh... .- H. : Đại học sư phạm .- 171tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
   Bản mẫu
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Khoa học tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507 7DQB.KH
    ĐKCB: GK.00432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00443 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310729 / 18.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Dương Thị Hồng Hiếu.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807 7TLD.N2 2022
    ĐKCB: GK.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00311 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 128tr : tranh màu ; 27cm
   Bộ sách chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040310712 / 19.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Phan Mạnh Hùng.   III. Nguyễn Thành Thi.
   807 7TLD.N1 2022
    ĐKCB: GK.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00299 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN (ĐỒNG TỔNG CHỦ BIÊN)
     Mỹ thuật 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung .- Bình Định : Nxb. Giáo dục , 2021 .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
/ 14000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách giáo khoa.  3. Âm nhạc.  4. |Sách giáo khoa|  5. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.
   780 6NTNN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00162 (Sẵn sàng)  
13. Toán 6 : Sách giáo viên / Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 176tr. : hình vẽ, bảmg ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040256126 / 46000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Trần Nam DŨng.   II. Bùi Văn Nghị.   III. Vũ Quốc Chung.   IV. Trần Đức Huyên.
   510.712 6TND.T6 2021
    ĐKCB: GV.00001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00004 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00008 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00012 (Sẵn sàng)  
14. ĐỖ LUẬN
     Giải bài tập tiếng Việt 9 : GI-103BT / Đỗ Luận .- Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 1999 .- 95tr. ; 19cm
   ôn luyện thi văn và tiếng Việt cấp II
/ 6500đ

  1. Phổ thông cơ sở.  2. Tiếng Việt.  3. Sách giáo khoa.
   807 9DL.GB 1999
    ĐKCB: TK.01638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01640 (Sẵn sàng)  
15. ĐINH GIA PHONG
     Các bài toán thi học sinh giỏi toán phổ thông trung học cơ sở / Đinh Gia Phong .- H. : Giáo dục , 1996 .- 104tr ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm các bài toán thi học sinh giỏi phổ thông trung học cơ sở từ năm 1985-1986 đến 1993-1994 được chia làm hai phần: Các đề thi và đề giải các đề thi
/ 4.600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Sách nâng cao.  3. Toán học.  4. Toán sơ cấp.
   I. Đinh Gia Phong.
   510.7 DGP.CB 1996
    ĐKCB: TK.01308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02300 (Sẵn sàng)  
16. Bài tập ngữ văn 8 . T.2 / Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễnminh Thuyết .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 112tr. ; 24cm
/ 4500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Hoàng Khung.
   807 8NT.B2 2005
    ĐKCB: TK.00749 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00754 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00756 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»