THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN THỊ VÂN ANH
     Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán của các sở GD & ĐT : Dành cho học sinh lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10 công lập trên toàn quốc / Trần Thị Vân Anh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 320tr. ; 24cm
/ 52000đ

  1. Bài tập.  2. Đề thi.  3. Toán.  4. Sách tham khảo.  5. Lớp 10.
   510.712 10TTVA.HD 2011
    ĐKCB: TK.03290 (Sẵn sàng)  
2. Tài liệu chuyên Toán trung học cơ sở Toán 9 hình học . T.2 : Hình học / Vũ Hữu Bình chủ biên,...[và những người khác] .- Tái bản lần 5 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018 .- 240tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 15 chuyên đề: Các góc tạo bởi hai đường thẳng cắt nhau; Tổng ba góc của một tam giác; Tam giác vuông và định lí Pythagore; Quan hệ giữa ba cạnh của mộ tam giác; Tính chất ba đường trung trực, ba đường cao của tam giác;...
/ 42000

  1. Lớp 9.  2. Lớp chín.  3. Sách tham khảo.  4. Sách đọc thêm.  5. Toán học.
   516.00712 9.TL 2018
    ĐKCB: TK.02749 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Toán phát triển 7 . T.2 / Nguyễn Đức Tấn .- H. : Giáo Dục , 2004 .- 115 tr. ; 24 cm. .- (Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 11.200đ

  1. Sách tham khảo.  2. Toán.  3. [khoa học tự nhiên]  4. |khoa học tự nhiên|  5. |lớp 7|
   KPL 7NDT.T2 2004
    ĐKCB: TK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00646 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Toán phát triển 7 . T.1 / Nguyễn Đức Tấn .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 184 tr. ; 24 cm. .- (Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 13.400đ

  1. Sách tham khảo.  2. Toán.  3. [khoa học tự nhiên]  4. |khoa học tự nhiên|  5. |lớp 7|
   510.7 7NDT.T1 2003
    ĐKCB: TK.02770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03271 (Sẵn sàng)  
5. LÊ NGUYỄN THANH TÂM
     Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng anh 8 . T.1 : Pearson / Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2018 .- 196tr. ; 24cm
   ISBN: 9786048428860 / 58.000đ

  1. Giải bài tập.  2. Tiếng anh.  3. Sách tham khảo.  4. Lớp 8.
   I. Phạm, Hoàng Ngân.   II. Phạm, Thị Mỹ Trang.
   428 B103GV 2018
    ĐKCB: TK.00615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02068 (Sẵn sàng)  
6. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9 / Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân .- H. : Giáo dục , 2005 .- 232tr ; 24cm
  Tóm tắt: Nêu yêu cầu về kiến thức, yêu cầu về kĩ năng và phương hướng xây dựng bài tập trắc nghiệm theo hệ thống bài học Ngữ văn 9. Có kèm theo đáp án
/ 22100đ

  1. Bài trắc nghiệm.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. Sách tham khảo.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Thị Hồng Vân.   II. Phạm Thị Thu Hiền.
   XXX B103TT 2005
    ĐKCB: TK.01724 (Sẵn sàng)  
7. VŨ DƯƠNG QUỸ
     Bình giảng văn 8 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục đào tạo / Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo .- H. : Giáo dục , 2004 .- 142tr ; 24cm
/ 14.000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách tham khảo.  3. Tập làm văn.  4. {Việt Nam}
   I. Lê Bảo.
   807 B312GV 2004
    ĐKCB: TK.03414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03416 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN CỐ
     Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh 11 / Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 115tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử ngành nhiếp ảnh, những vấn đề cơ bản về nguyên lí cấu tạo của máy ảnh, kĩ thuật sử dụng chúng cũng như cách chụp các thể loại ảnh cơ bản
/ 32000

  1. Giáo dục nghề nghiệp.  2. Chụp ảnh.  3. Sách tham khảo.
   I. Nguyễn Văn Cố.   II. Đặng Thanh Huyên.
   005.52071 H411ĐG 2012
    ĐKCB: TK.03051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03054 (Sẵn sàng)  
9. Hướng dẫn tập làm văn 6 / Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 195tr. ; 24cm
   ISBN: 8934980423967 / 18.300đ

  1. Lớp 6.  2. Tập làm văn.  3. Sách tham khảo.
   I. Vũ Nho.   II. Trần Thị Thành.   III. Trần Thị Nga.   IV. Nguyễn Thuý Hồng.
   807 H550455DT 2004
    ĐKCB: TK.02763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03336 (Sẵn sàng)