THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
293 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 275tr. : bảng ; 28cm .- (Global success)
   ISBN: 9786040351104 / 61.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo viên]
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Lê Kim Dung.   III. Phan Chí Nghĩa.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428.0071 8HVV.TA 2023
    ĐKCB: GV.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00339 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh toàn diện lớp 8 / Trần Ngọc San (ch.b.), Hoàng Thu Ba ; H.đ.: Quỳnh Nga, Thu Thuỷ .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 219tr. : ảnh ; 24cm
   ISBN: 9786046272267 / 70000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.
   I. Quỳnh Nga.   II. Hoàng Thu Ba.   III. Trần Ngọc San.   IV. Thu Thuỷ.
   428.00712 8QN.BD 2017
    ĐKCB: TK.03078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03503 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786040258731 / 38000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.
   I. Lưu Quý Khương.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 6LQK.T1 2021
    ĐKCB: GK.00169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786040258748 / 38000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 6LQT.T2 2021
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00192 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Bài tập bổ trợ kiến thức tiếng Anh lớp 8 / Thu Trang ch.b. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 220tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046264200 / 65000đ

  1. Lớp 8.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Thu Trang.
   428.00712 8TT.BT 2016
    ĐKCB: TK.03085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03086 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THANH YẾN
     Chuẩn kiến thức tiếng Anh 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thanh Yến .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 162tr. ; 24cm
/ 19.500đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.
   428 8NTY.CK 2006
    ĐKCB: TK.03496 (Sẵn sàng)  
7. LÊ TIẾN DŨNG, HẢI YẾN
     Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh : Enghish-english-Vietnamese Vietnamese-English dictionary / Quang Huy, Hồng Hải .- H. : Từ điển bách khoa , 2014 .- 2048tr. ; 24cm .- (ĐTTS ghi: Khoa học- xã hội- nhân văn. Viện ngôn ngữ)
  Tóm tắt: Phần 1: Anh-Anh-Việt trên 400.000 từ; Phần 2: Việt-Anh trên 355.000từ
/ 320.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Từ điển.
   I. Quang Huy.   II. Hồng Hải.
   423 LTDH.TD 2014
    ĐKCB: TK.03487 (Sẵn sàng)  
8. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8 / Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh .- H. : Giáo dục , 2011 .- 147tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Bộ sách Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 8)
/ 23500đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.
   420.71 8.DK 2011
    ĐKCB: TK.03305 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 7 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980226407 / 14.700đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 7.
   I. Nguyễn Thị Chi.   II. Nguyễn Hữu Cương.
   428.00712 7NTC.BT 2003
    ĐKCB: TK.03087 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN BẢO TRANG
     Bài tập bổ trợ tiếng Anh 9 : Học kì I & II : Bồi dưỡng & nâng cao HS khá, giỏi / Nguyễn Bảo Trang, Võ Tâm Lạc Hương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 272tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046234180 / 46000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 9.
   I. Võ Tâm Lạc Hương.   II. Nguyễn Bảo Trang.   III. Young, Cynthia.   IV. Young, Douglas.
   428.0076 9NBT.BT 2016
    ĐKCB: TK.03079 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập thực hành Tiếng Anh 9 / Trần Đình Nguyễn Lữ, Nguyễn Thị Thiên Hương, Phạm Tất Đạt.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 187tr. : bảng ; 24cm
/ 31000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 9.
   I. Đào Thị Thanh.   II. Đỗ Lưu Phương Liên.   III. Nguyễn Thị Thiên Hương.   IV. Trần Đình Nguyễn Lữ.
   428 9DTT.BT 2012
    ĐKCB: TK.03077 (Sẵn sàng)  
12. Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục / Bộ Giáo dục và Đào Tạo .- Hà Nội : Giáo dục , 2007 .- 86tr. ; 24cm
/ 11500

  1. Lớp 6.  2. Kiểm tra.  3. Học kì.  4. Tiếng Anh.  5. Thể dục.
   I. Bộ Giáo dục và Đào Tạo.
   410.76 6BGDV.DK 2007
    ĐKCB: TK.02924 (Sẵn sàng)  
13. VŨ, THỊ PHƯỢNG
     Bài tập Tiếng Anh 6 : Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam / Vũ Thị Phượng .- Hà Nội : Thanh niên , 2016 .- 134tr. ; 30cm
  Tóm tắt: Giải đáp chi tiết các câu hỏi và bài tập trong sách Bài tập tiếng Anh, chú giải các chủ điểm ngữ pháp chính được sử dụng trong mỗi đơn vị bài học, liệt lê các từ vựng mới trong mỗi đơn vị bài học.
/ 79000

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.
   428.00712 6VTP.BT 2016
    ĐKCB: TK.02906 (Sẵn sàng)  
14. VŨ THỊ PHƯỢNG
     Bài tập tiếng Anh 7 : Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN). Biên soạn theo sách giáo khoa dựa trên chương trình cải cách giáo dục mới / Vũ Thị Phượng .- H. : Thanh niên , 2016 .- 150 tr : minh họa ; 30 cm
   ISBN: 9786046454311 / 79000 đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Sách đọc thêm.  4. Tiếng Anh.
   428 7VTP.BT 2016
    ĐKCB: TK.02904 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02905 (Sẵn sàng)  
15. Bài tập tiếng Anh 8 : Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN) / Đại Lợi, Hằng Nguyễn .- Hà Nội : Thanh Niên , 2016 .- 277tr. ; 30cm.
   ISBN: 9786046452928 / 124.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.
   I. Đại Lợi.   II. Hằng Nguyễn.
   428.076 8DL.BT 2016
    ĐKCB: TK.02855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02903 (Sẵn sàng)  
16. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở / B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 120tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 19800đ

  1. Tiếng Anh.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Nguyễn Mai Phương.   III. Nguyễn Bích Hồng.   IV. Vũ Thị Lợi.
   428 NHC.HD 2009
    ĐKCB: TK.02835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02836 (Sẵn sàng)  
17. DUNKEL, PATRICIA
     Kĩ năng nghe và ghi chú trong tiếng Anh / Patricia Dunkel, Frank Piarlorsi; Ngugễn Bảo Thanh Nghi dịch .- Tp. Hồ Chí minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 427tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Kĩ năng nghe.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.
   I. Ngugễn Bảo Thanh Nghi.   II. Piarlorsi, Frank.
   KPL DP.KN 1997
    ĐKCB: TK.02348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02432 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN, VĂN DIỆM.
     57 bài luận Anh văn : Biên soạn theo đề thường ra của Bộ Giáo dục và Đào tạo cho các thí sinh cấp độ B và C: Dùng cho các thí sinh sắp dự thi chứng chỉ quốc gia B, C, / Trần Văn Diệm. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 1999 .- 228tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 57 bài luận tiếng Anh (có kèm bản dịch tiếng Việt) nhằm giúp cho người học đạt kết quả tốt trong các kỳ thi tiếng Anh môn viết.
/ 19000đ

  1. Bài luận.  2. Luyện thi.  3. Tiếng Anh.
   428 TVD.5B 1999
    ĐKCB: TK.02154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02157 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN VĂN DIỆM
     Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản / Trần Văn Diệm .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1998 .- 210tr ; 20.5cm
/ 18.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.
   I. Trần Văn Diệm.
   428 TVD.ND 1998
    ĐKCB: TK.02150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02153 (Sẵn sàng)  
20. TRẦN VĂN DIỆM
     25 bài trắc nghiệm anh văn cấp độ C / Trần Văn Diệm .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb trẻ , 1998 .- 288tr. ; 20,5cm
  Tóm tắt: Gồm nhÔng điểm ngữ pháp, cấu trúc căn bản và 25 đáp án, kèm theo 25 bài luận mẫu thường ra trong các kỳ thi chương trình B, C
/ 22.000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.  4. Trắc nghiệm.
   I. Trần Văn Diệm.
   428.0076 TVD.2B 1998
    ĐKCB: TK.02147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02400 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»