THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
234 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Giáo dục thể chất 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b ); Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 132tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351111 / 38.000đ.

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Giáo dục thể chất.
   I. Vũ Tuấn Anh.   II. Hồ Đắc Sơn.   III. Nguyễn Duy Quyết.
   796 8NDQ.GD 2023
    ĐKCB: GV.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00303 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 83tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040266408 / 22000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo viên|  4. |Ngữ văn|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Thúy.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Trần Tiến Thành.
   800.71 6NTHN.N2 2021
    ĐKCB: GV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00036 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở . Q.2 / Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh... .- Tái bản lần thứ 10, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2017 .- 144tr. : minh hoạ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 138-143
   ISBN: 9786040013552 / 21000đ

  1. Bài tập.  2. Trung học cơ sở.  3. Tin học.
   I. Phạm Thế Long.   II. Ngô Ánh Tuyết.   III. Bùi Việt Hà.   IV. Bùi Văn Thanh.
   005.0712 PTL.B2 2017
    ĐKCB: TK.00619 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở . Q.4 / Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh... .- Tái bản lần thứ 8, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2017 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040013743 / 21000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Bài tập.  3. Tin học.
   I. Bùi Văn Thanh.   II. Bùi Việt Hà.   III. Phạm Thế Long.   IV. Ngô Ánh Tuyết.
   005.0712 B103TT 2017
    ĐKCB: TK.00562 (Sẵn sàng)  
5. Sổ tay kiến thức sinh học Trung học cơ sở / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đỗ Mạnh Hùng... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 356tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Giúp các em nắm kiến thức một cách chắc chắn và hệ thống hơn...
/ 14.700đ

  1. Sinh học.  2. Sách tra cứu.  3. Trung học cơ sở.
   I. Lê Nguyên Ngật.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Ngô Văn Hưng.   IV. Vũ Đức Lưu.
   570.76 LNN.ST 2004
    ĐKCB: TK.03571 (Sẵn sàng)  
6. LÊ XUÂN SOAN
     Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn của các sở GD&ĐT : Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài / Lê Xuân Soan, Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 300tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 530.0712 / 53000đ=##

  1. Ngữ văn.  2. Trung học cơ sở.  3. Đề thi tuyển sinh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Xuân Soan.
   KPL 10LXS.HD 2016
    ĐKCB: TK.03386 (Sẵn sàng)  
7. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở . Q.1 / Phạm Thế Long (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Ngọc Huy... .- H. : Giáo dục , 2011 .- 96tr. : minh hoạ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 79-92
/ 15500đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. Đề kiểm tra.
   I. Phạm Thị Thanh Sâm.   II. Kiều Văn Hưng.   III. Nguyễn Ngọc Huy.   IV. Phạm Thị Lệ Hằng.
   004.076 PTTS.D1 2011
    ĐKCB: TK.03309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03310 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM THẾ LONG
     Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở . Q.4 / Phạm Thế Long (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Ngọc Huy... .- H. : Giáo dục , 2011 .- 84tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 14000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. Đề kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   004.076 PTL.D4 2011
    ĐKCB: TK.03308 (Sẵn sàng)  
9. PHẠM THẾ LONG
     Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở . Q.3 / Phạm Thế Long (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Ngọc Huy... .- H. : Giáo dục , 2011 .- 88tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 75-87
/ 14500đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tin học.  3. Đề kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   004 PTL.D3 2011
    ĐKCB: TK.03295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03296 (Sẵn sàng)  
10. Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục / Bộ Giáo dục và Đào Tạo .- Hà Nội : Giáo dục , 2007 .- 95tr. ; 24cm
/ 12500đ

  1. Kiểm tra.  2. Học kì.  3. Lớp 7.  4. Trung học cơ sở.  5. Tiếng Trung Quốc.
   I. Bộ Giáo dục và Đào Tạo.
   410.76 7BGDV.DK 2007
    ĐKCB: TK.03294 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN ĐỨC ĐỒNG
     23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu . Q.1 : 11 chuyên đề về toán rời rạc và hình học sơ cấp / Nguyễn Đức Đồng ch.b. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 263tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 50-71, 227-264
   ISBN: 8935092777122 / 75.000đ

  1. Toán rời rạc.  2. Trung học cơ sở.  3. Chuyên đề.  4. Hình học sơ cấp.
   I. Nguyễn Đức Đồng.
   510.712 NDD.21 2016
    ĐKCB: TK.03283 (Sẵn sàng)  
12. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Đa thức / Phan Huy Khải .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 243tr. ; 24cm
/ 30500đ

  1. Toán.  2. Đa thức.  3. Trung học cơ sở.
   I. Phan Huy Khải.
   512 PHK.CD 2009
    ĐKCB: TK.03277 (Sẵn sàng)  
13. Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán trung học cơ sở: Đại số / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn .- H. : Giáo dục , 2014 .- 199tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786040269911 / 34000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Đại số.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Văn Tấn.   II. Nguyễn Thị Thanh Thuỷ.   III. Phạm Minh Phương.
   512.00712 TVT.BD 2014
    ĐKCB: TK.03235 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN PHƯƠNG NGA
     Để làm tốt bài thi trắc nghiệm sinh học THCS / Nguyễn Phương Nga, Phạm Hữu Hoan, Trần Văn Kiên .- H. : Giáo dục , 2007 .- 119tr ; 24cm
/ 13.600đ

  1. Bài trắc nghiệm.  2. Sinh học.  3. Sách đọc thêm.  4. Trung học cơ sở.
   I. Phạm Hữu Hoan.   II. Trần Văn Kiên.
   570.7 NPN.DL 2007
    ĐKCB: TK.03197 (Sẵn sàng)  
15. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở . Q.2 / Phạm Thế Long (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Ngọc Huy... .- H. : Giáo dục , 2011 .- 100tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 85-98
/ 16500đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. Đề kiểm tra.
   I. Phạm Thị Thanh Sâm.   II. Kiều Văn Hưng.   III. Nguyễn Ngọc Huy.   IV. Phạm Thị Lệ Hằng.
   004.076 PTTS.D2 2011
    ĐKCB: TK.03049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03050 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn sinh học . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga, Trần Thị Nhung .- H. : Giáo dục , 2005 .- 183tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 19500đ

  1. Sinh học.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.  4. [Sách giáo viên]
   570.71 NHC.T1 2005
    ĐKCB: TK.02931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02932 (Sẵn sàng)  
17. Nghề Điện dân dụng : Dùng cho học sinh Trung học cơ sở thành phố Hải Phòng / Ngô Văn Giáp, Trịnh Đông Phương .- H. : Giáo dục , 2001 .- 87tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 16.000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Giáo dục hướng nghiệp.  3. Điện dân dụng.  4. {Hải Phòng}
   I. Ngô Văn Giáp.   II. Trịnh Đông Phương.
   621.3190712 NVG.ND 2001
    ĐKCB: TK.02878 (Sẵn sàng)  
18. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 172tr. : sơ đồ, bảng ; 21x29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn lịch sử trung học cơ sở
/ 27600đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Lịch sử.
   I. Nguyễn Xuân Trường.   II. Phan Ngọc Liên.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Đinh Ngọc Bảo.
   907 NXT.HD 2010
    ĐKCB: TK.02837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02838 (Sẵn sàng)  
19. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở / B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 120tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 19800đ

  1. Tiếng Anh.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Nguyễn Mai Phương.   III. Nguyễn Bích Hồng.   IV. Vũ Thị Lợi.
   428 NHC.HD 2009
    ĐKCB: TK.02835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02836 (Sẵn sàng)  
20. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở / Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 79tr. : bảng ; 21x29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn âm nhạc trung học cơ sở
/ 13800đ

  1. Âm nhạc.  2. Trung học cơ sở.
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Hoàng Long.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Bùi Anh Tú.
   780 LAT.HD 2010
    ĐKCB: TK.02833 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02834 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»