THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
157 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN GIA MINH
     Giải bài tập hoá học 8 / Nguyễn Gia Minh b.s .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999 .- 96tr : hình vẽ ; 21cm
/ 5.500đ

  1. |Hoá học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 8|  4. Bài tập|
   540.76 8NGM.GB 1999
    ĐKCB: TK.02541 (Sẵn sàng)  
2. TÔN THÂN
     Hướng dẫn làm bài tập đại số 8 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 243tr ; 21cm
/ 10400đ

  1. |Đại số|  2. |sách hướng dẫn|  3. bài tập|  4. lớp 8|  5. sách đọc thêm|
   I. Vũ Hữu Bình.   II. Bùi Văn Tuyên.   III. Nguyễn Vũ Thanh.
   512 8TT.HD 1998
    ĐKCB: TK.02526 (Sẵn sàng)  
3. VƯƠNG THÀNH NGHIỆP
     Giải bài tập vật lí 8 / B.s: Vương Thành Nghiệp, Nguyễn Nam Chi .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998 .- 127tr ; 21cm
/ 6500đ

  1. [lớp 8]  2. |lớp 8|  3. |Vật lí|  4. bài tập|  5. sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Nam Chi.
   KPL 8VTN.GB 1998
    ĐKCB: TK.02505 (Sẵn sàng)  
4. LÊ XUÂN TRỌNG
     Bài tập trắc nghiệm hoá học 9 / Lê Xuân Trọng .- H. : Giáo dục , 1998 .- 108tr bảng ; 21cm
/ 4500đ

  1. |Lớp 9|  2. |Trắc nghiệm|  3. Sách đọc thêm|  4. Hoá học|  5. Bài Tập|
   KPL 9LXT.BT 1998
    ĐKCB: TK.02494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02500 (Sẵn sàng)  
5. VŨ THỌ
     Bài tập nâng cao tiếng Anh / Vũ Thọ .- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 176tr ; 21cm
/ 6000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |bài tập|
   428 VT.BT 1998
    ĐKCB: TK.02416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02420 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ HỒNG
     Hướng dẫn làm bài tập English 9 / Nguyễn Thị Hồng, Vũ Văn Phúc .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 167tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7200đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 9|  4. Bài tập|
   I. Vũ Văn Phúc.
   428.0076 9NTH.HD 1999
    ĐKCB: TK.02323 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn làm bài tập đại số 9 .- Tái bản lần thứ .- H. : Giáo dục , 1998 .- 314tr. ; 21cm.
/ 13200đ

  1. |bài tập|  2. |Toán học|  3. lớp 9|  4. đại số|  5. sách hướng dẫn|
   I. Bùi Văn Tuyên.   II. Nguyễn Vũ Thanh.   III. Tôn Thân.   IV. Vũ Hữu Bình.
   512 9BVT.HD 1998
    ĐKCB: TK.02242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02341 (Sẵn sàng)  
8. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Địa lí / Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ,............. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76tr ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.
   ISBN: 9786040317087 / 12.000đ

  1. |Bài tập|  2. |Địa lí|
   I. Nguyễn Đình Giang.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Thu Hiền.   IV. Đặng Thị Huệ.
   910.76 7NDG.BT 2022
    ĐKCB: GK.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00424 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00429 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00431 (Sẵn sàng)  
9. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Lịch sử / Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn,............... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 91tr. ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng .
   ISBN: 9786040324771 / 15.000đ

  1. |Bài tập|  2. |Lịch sử|
   I. Nguyễn Thị Côi.   II. Vũ Văn Quân.   III. Đặng Hồng Sơn.
   900.76 7NTC.BT 2022
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00419 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 68tr ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040287809 / 12000

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Ch.b: Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Thuý.
   807.6 6CNTH.B1 2021
    ĐKCB: GK.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00084 (Sẵn sàng)  
11. TÔN THÂN
     Hướng dẫn làm bài tập hình học 7 / Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên .- H. : Giáo dục , 1998 .- 139tr ; 21cm
/ 6200đ

  1. [bài tập]  2. |bài tập|  3. |Hình học|  4. sách đọc thêm|  5. lớp 7|
   I. Nguyễn Vũ Thanh.   II. Bùi Văn Tuyên.   III. Vũ Hữu Bình.
   KPL 7TT.HD 1998
    ĐKCB: TK.01451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01459 (Sẵn sàng)  
12. VĂN NHƯ CƯƠNG
     Bài tập bồi dưỡng hình học 7 / Văn Như Cương (ch.b), Vũ Hữu Bình, Vũ Hoàng Lâm .- H. : Giáo dục , 1997 .- 160tr : hình vẽ ; 21cm
/ 6200đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |bài tập|  4. toán|  5. lớp 7|  6. Hình học|
   I. Vũ Hoàng Lâm.   II. Vũ Hữu Bình.
   KPL 7VNC.BT 1997
    ĐKCB: TK.01407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01450 (Sẵn sàng)  
13. TÔN THÂN
     Hướng dẫn làm bài tập đại số 7 / Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên .- H. : Giáo dục , 1998 .- 219tr ; 21cm
/ 9400đ

  1. [lớp 7]  2. |lớp 7|  3. |bài tập|  4. sách đọc thêm|  5. Đại số|
   I. Bùi Văn Tuyên.   II. Nguyễn Vũ Thanh.   III. Vũ Hữu Bình.
   KPL 7TT.HD 1998
    ĐKCB: TK.01390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01396 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN QUỐC HÙNG
     Hướng dẫn làm bài tập English 7 / Nguyễn Quốc Hùng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 95tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3500đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|  5. Sách đọc thêm|
   KPL 7NQH.HD 1998
    ĐKCB: TK.01375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01378 (Sẵn sàng)  
15. LANGUÉ, V.
     Những bài tập hay về thí nghiệm vật lí / V. Langué ; Người dịch: Phạm Văn Thiều .- H. : Giáo dục , 1998 .- 119tr : hình vẽ ; 21cm
/ 4200đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |vật lí|  4. sách đọc thêm|  5. thí nghiệm vật lí|
   I. Phạm Văn Thiều.
   KPL LV.NB 1998
    ĐKCB: TK.01319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01323 (Sẵn sàng)  
16. ĐỖ VIỆT HÙNG
     Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 7 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh .- H. : Giáo dục , 1998 .- 276tr ; 21cm
/ 9000đ

  1. |bài tập|  2. |sách đọc thêm|  3. lớp 7|  4. Tiếng Việt|
   I. Nguyễn Quang Ninh.
   807 7DVH.HD 1998
    ĐKCB: TK.01223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01226 (Sẵn sàng)  
17. ĐỖ VIỆT HÙNG
     Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 6 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh .- H. : Giáo dục , 1998 .- 256tr ; 21cm
/ 8300đ

  1. [lớp 6]  2. |lớp 6|  3. |Tiếng Việt|  4. bài tập|  5. sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Quang Ninh.
   KPL 6DVH.HD 1998
    ĐKCB: TK.01202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01203 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN XUÂN QÙY
     Hướng dẫn làm bài tập toán 6 . T.1 .- Tái bản lần .- H. : Giáo dục , 1997 .- 116tr ; 21cm
   T.1
/ 4100đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |bài tập|  3. lớp 6|  4. toán|
   510 6NXQ.H1 1997
    ĐKCB: TK.01092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01096 (Sẵn sàng)  
19. VŨ QUỐC LƯƠNG
     Bài tập bồi dưỡng số học và đại số 6 .- Tái bản lần .- H. : Giáo dục , 1997 .- 283tr ; 21cm
/ 9200đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |lớp 6|  3. đại số|  4. số học|  5. bài tập|
   I. Tôn Thân.
   507 6VQL.BT 1997
    ĐKCB: TK.01077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01084 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Bài tập English 9 / Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 96tr : hình vẽ ; 21cm
/ 2300đ

  1. [Lớp 9]  2. |Lớp 9|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Anh|  5. Bài tập|
   KPL 9NQT.BT 2001
    ĐKCB: TK.00934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00936 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»