THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
283 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mỹ thuật 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn xuân Tiên( Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc .- H. : Giáo dục , 2021 .- 105tr : hình vẽ ; 27cm
   ISBN: 9786040270252 / 22000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Mỹ thuật 6|  3. Sách giáo viên|
   KPL 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GV.00070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00076 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Vân Anh,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 67tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786043094329 / 13.000đ

  1. |sách giáo khoa|  2. |lớp 6|  3. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệ|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Nguyễn Đức Sơn.   III. Đàm Thị Vân Anh.   IV. Bùi Thanh Xuân.
   373 6NDQ.HD 2021
    ĐKCB: GV.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00104 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 83tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040266408 / 22000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo viên|  4. |Ngữ văn|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Thúy.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Trần Tiến Thành.
   800.71 6NTHN.N2 2021
    ĐKCB: GV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00036 (Sẵn sàng)  
4. LÊ HẢI CHÂU
     Sổ tay tra cứu toán 6 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- Tái bản lần 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 1998 .- 124tr : hình vẽ ; 18cm
/ 4200đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Toán|  4. lớp 6|  5. sổ tay|
   KPL 6LHC.ST 1998
    ĐKCB: TK.03566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03569 (Sẵn sàng)  
5. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở : Dùng cho học sinh lớp 7 . Q.3 / Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Hải Hậu .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2009 .- 212 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Trình bày nội dung cơ bản, chuẩn kiến thức và kỹ năng của ngữ văn 6; nêu lên một số nội dung nâng cao cho phù hợp với đối tượng học sinh giỏi
/ 29000đ

  1. [Bồi dưỡng]  2. |Bồi dưỡng|  3. |Học sinh giỏi|  4. Ngữ văn|  5. Trung học cơ sở|  6. Lớp 6|
   807 DNT.B3 2009
    ĐKCB: TK.03360 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Bài tập và thực hành địa lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Lê Văn Dược .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 79tr : biểu đồ ; 24cm
/ 5.800đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Địa lí|
   I. Lê Văn Dược.
   910.76 6NDV.BT 2003
    ĐKCB: TK.02705 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02709 (Sẵn sàng)  
7. LÊ HUY HOÀNG
     Bài tập Công nghệ 6 : Sách bài tập / Lê Huy Hoàng (ch.b), TRương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 52tr : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách với nhiều dạng bài tập giúp các em tự luyện tập, củng cố, khắc sâu kiến thức sau mỗi bài học.
   ISBN: 9786040255921 / 10.000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Công nghệ|  3. Sách bài tập|
   I. Trương Thị Hồng Huệ.   II. Lê Xuân Quang.
   607 6LHH.BT 2021
    ĐKCB: GK.00235 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00240 (Sẵn sàng)  
8. Giáo dục công dân 6 / Trần Văn Thắng, Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thúy Quỳnh, Mai Thu Trang .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 67tr : ảnh, hình vẽ ; 27cm
   Cánh diều

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Giáo dục công dân|  4. Lớp 6|
   I. Trần Văn Thắng.   II. Nguyễn Thị Thu Hoài.   III. Nguyễn Thúy Quỳnh.   IV. Mai Thu Trang.
   170 6TVT.GD 2021
    ĐKCB: GK.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00222 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Bài tập mỹ thuật 6 : Sách bài tập / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn xuân Tiên( Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc .- H. : Giáo dục , 2021 .- 39tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786040192233 / 22000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Bài tập mỹ thuật 6|  3. Sách bài tập|
   707.6 6NTN.BT 2021
    ĐKCB: GK.00163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00168 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN (ĐỒNG TỔNG CHỦ BIÊN)
     Mỹ thuật 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung .- Bình Định : Nxb. Giáo dục , 2021 .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
/ 14000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách giáo khoa.  3. Âm nhạc.  4. |Sách giáo khoa|  5. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.
   780 6NTNN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00162 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập khoa học tự nhiên 6 / Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (cb) .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 115tr : hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045481127 / 27.000đ

  1. |khoa học tự nhiên|  2. |sách bài tập|  3. Lớp 6|
   I. Nguyễn Văn Khánh.   II. Đặng Thị Oanh.   III. Mai Sỹ Tuấn.   IV. Lê Minh Cầm.
   500 6NVK.BT 2021
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Sẵn sàng)  
12. Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 : Phần Lịch sử / Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền.... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 80tr. ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Gồm các câu hỏi, bài tập dưới nhiều hình thức khác nhau: trắc nghiệm chọn đáp án đúng, lựa chọn câu đúng - sai, nối, điền khuyết, hoàn thành bảng, câu tự luận và hướng dẫn, gợi ý cách làm bài tập và đáp án.
   ISBN: 9786040286925 / 13.000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Lớp 6|  3. Sách bài tập|
   I. Đinh Ngọc Bảo.   II. Phan Ngọc Huyền.   III. Phạm Thị Thanh Huyền.   IV. Hoàng Anh Tuấn.
   910.76 6DNB.BT 2021
    ĐKCB: GK.00115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00120 (Sẵn sàng)  
13. Bài tập lịch sử và địa lí 6 : Sách bài tập: Phần địa lí / Đào Ngọc Hùng (cb), Vũ Thị Hằng, Lê Quỳnh, Phí Công Viêt .- H. : Giáo dục , 2021 .- 88tr : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040261021 / 14.000đ

  1. |Địa lí|  2. |Lớp 6|  3. Sách bài tập|
   I. Đào Ngọc Hùng.   II. Vũ Thị Hằng.   III. Lê Huỳnh.   IV. Phí Công Việt.
   300.7 6DNH.B 2021
    ĐKCB: GK.00109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00114 (Sẵn sàng)  
14. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 199tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287465 / 32000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Lịch sử và địa lí|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Đinh Ngọc Bảo.
   300 6VMG.LS 2022
    ĐKCB: GK.00097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00108 (Sẵn sàng)  
15. Bài tập ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 68tr ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040287809 / 12000

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Ch.b: Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Thuý.
   807.6 6CNTH.B1 2021
    ĐKCB: GK.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00084 (Sẵn sàng)  
16. Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Trương Thị Hồng Huệ,Lê Xuân Quang,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 103tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040317315 / 20.000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo viên|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Trương Thị Hồng Huệ.   III. Lê Xuân Quang.   IV. Vũ Thị Ngọc Thúy.
   607.0076 6LHH.CN 2021
    ĐKCB: GV.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00111 (Sẵn sàng)  
17. Giáo dục thể chất 6 : Sách giáo viên / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 155tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256423 / 40.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Hồ Đắc Sơn.   II. Nguyễn Duy Quyết.   III. Ngô Việt Hoàn.   IV. Nguyễn Mạnh Toàn.
   796.12 6HDS.GD 2021
    ĐKCB: GV.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00083 (Sẵn sàng)  
18. VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ
     Lịch sử và Địa lí 6 / Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 280tr ; 27cm .- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251350 / 50.000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo viên|  4. Lớp 6|
   900.71 6VMGN.LS 2021
    ĐKCB: GV.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00055 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN THỊ CHI
     Tiếng Anh nâng cao lớp 6 : Dùng cho học sinh khá, giỏi / Nguyễn Thị Chi, Chu Thu Lan ,Lê Thị Ngà .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 1998 .- 159tr. ; 21cm. .- (Trường phổ thông chuyên ngữ. Trường ĐHNN ĐH quốc gia Hà Nội)
  Tóm tắt: Trình bày kiến thức, bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh lớp 6.
/ 9.000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |lớp 6|
   I. Chu Thu Lan.   II. Lê Thị Ngà.   III. Nguyễn Thị Chi.
   KPL 6NTC.TA 1998
    ĐKCB: TK.01658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01665 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Kiến thức cơ bản văn - tiếng Việt phổ thông cơ sở : Dùng cho lớp 6 / B.s: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b), Vũ Băng Tú, Hoàng Kiều .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999 .- 209tr ; 21cm
/ 14000đ

  1. |Văn|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 6|  4. Tiếng Việt|
   I. Hoàng Kiều.   II. Vũ Băng Tú.
   807 NXL.KT 1999
    ĐKCB: TK.01217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01222 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»