THCS Mỹ Thọ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
122 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2023 .- 123tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 35.000đ.

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 8.  4. [Sách giáo viên]  5. |Cánh diều|  6. |Sách giáo khoa|
   I. Dương Thị Thúy Nga.   II. Bùi Xuân Anh.   III. Phạm Việt Thắng.   IV. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.
   179 8NTML.GD 2023
    ĐKCB: GV.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00309 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Vân Anh,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 67tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786043094329 / 13.000đ

  1. |sách giáo khoa|  2. |lớp 6|  3. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệ|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Nguyễn Đức Sơn.   III. Đàm Thị Vân Anh.   IV. Bùi Thanh Xuân.
   373 6NDQ.HD 2021
    ĐKCB: GV.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00104 (Sẵn sàng)  
3. DIỆP QUANG BAN
     Tiếng Việt nâng cao 9 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 107tr ; 21cm
/ 4.000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tiếng Việt|
   807 9DQB.TV 1999
    ĐKCB: TK.02449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02521 (Sẵn sàng)  
4. Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307255

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 7|  3. sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Vũ Anh Tuấn.
   796 7NDQ.GD 2022
    ĐKCB: GK.00492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00498 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 67tr ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 978604307279 / 0đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 7|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00485 (Sẵn sàng)  
6. Công nghệ 7 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307101 / 12.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Cao Bá Cường.   IV. Bùi Hữu Đoản.
   607 7LHH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00473 (Sẵn sàng)  
7. Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 183tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307170 / 26.000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 7|  3. Lịch sử và địa lí|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Nguyễn Đình Giang.
   300 7VMG.LS 2022
    ĐKCB: GK.00396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
8. Giáo dục công dân 6 / Trần Văn Thắng, Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thúy Quỳnh, Mai Thu Trang .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 67tr : ảnh, hình vẽ ; 27cm
   Cánh diều

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Giáo dục công dân|  4. Lớp 6|
   I. Trần Văn Thắng.   II. Nguyễn Thị Thu Hoài.   III. Nguyễn Thúy Quỳnh.   IV. Mai Thu Trang.
   170 6TVT.GD 2021
    ĐKCB: GK.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00222 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN (ĐỒNG TỔNG CHỦ BIÊN)
     Mỹ thuật 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung .- Bình Định : Nxb. Giáo dục , 2021 .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
/ 14000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách giáo khoa.  3. Âm nhạc.  4. |Sách giáo khoa|  5. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.
   780 6NTNN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00162 (Sẵn sàng)  
10. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 199tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287465 / 32000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Lịch sử và địa lí|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Đinh Ngọc Bảo.
   300 6VMG.LS 2022
    ĐKCB: GK.00097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00108 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 68tr ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040287809 / 12000

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Ch.b: Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Thuý.
   807.6 6CNTH.B1 2021
    ĐKCB: GK.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00084 (Sẵn sàng)  
12. BÙI GIA THỊNH
     Ôn tập vật lí 7 / Bùi Gia Thịnh .- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 52tr ; 21cm
/ 2000đ

  1. |sách giáo khoa|  2. |Vật lí|  3. lớp 7|
   KPL 7BGT.ÔT 1998
    ĐKCB: TK.01430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01434 (Sẵn sàng)  
13. PHẠM ĐĂNG BÌNH
     Bài tập English 8 / B.s: Phạm Đăng Bình .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 116tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 2700đ

  1. [Lớp 8]  2. |Lớp 8|  3. |Tiếng Anh|  4. Bài tập|  5. Sách giáo khoa|
   KPL 8PDB.BT 2001
    ĐKCB: TK.00932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00933 (Sẵn sàng)  
14. PHẠM DUY TRỌNG
     Bài tập English 6 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 100tr : hình vẽ ; 21cm
/ 2400đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.
   KPL 6PDT.BT 2001
    ĐKCB: TK.00925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00926 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN TRÍ
     Dàn bài tập làm văn 6 / B.s.: Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp, Lê Khánh Sằn, Nguyễn Hữu Kiều .- Tái bản lần thứ mười hai .- H. : Giáo dục , 2001 .- 111tr ; 21cm
/ 3000d

  1. |sách giáo khoa|  2. |lớp 6|  3. Văn học|
   I. Lê Khánh Sằn.   II. Nguyễn Nghiệp.   III. Nguyễn Hữu Kiều.
   807.12 6NT.DB 2001
    ĐKCB: TK.00919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00924 (Sẵn sàng)  
16. VŨ DƯƠNG THỤY
     Luyện giải và ôn tập toán 6 . T.1 / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 120tr. ; 24cm
/ 8300đ

  1. |Toán học|  2. |Lớp 6|  3. Sách giáo khoa|
   I. Phạm Gia Đức.   II. Nguyễn Ngọc Đạm.
   510.76 6VDT.L1 2003
    ĐKCB: TK.03259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03260 (Sẵn sàng)  
17. VŨ HÀI
     Nghề làm vườn / Vũ Hài, Trần Quí Hiển .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 107tr : hình vẽ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Làm vườn|  4. Trồng trọt|
   I. Trần Quí Hiển.
   635 VH.NL 2001
    ĐKCB: TK.02879 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02880 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN NAM KHƯƠNG
     Nghề mộc / B.s: Trần Nam Khương, Đào Văn Thi, Thái Tân Trào, Nguyễn Văn Tuất .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 84tr ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.
/ 8500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Sách giáo viên|  4. Nghề mộc|  5. Dạy nghề|
   I. Nguyễn Văn Tuất.   II. Thái Tân Trào.   III. Đào Văn Thi.
   KPL TNK.NM 2001
    ĐKCB: TK.02876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02877 (Sẵn sàng)  
19. ĐỖ NGUYÊN BAN
     Nghề lâm sinh / B.s: Đỗ Nguyên Ban .- H. : Giáo dục , 2000 .- 119tr : hình vẽ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11600đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lâm nghiệp|
   634.9 DNB.NL 2000
    ĐKCB: TK.02881 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02884 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02886 (Sẵn sàng)  
20. THÁI VĂN BÔN
     Nghề thêu rua / Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị Hạnh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 136tr : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Những vấn đề chung về kĩ thuật thêu, rua. Kĩ thuật thêu, rua bằng tay, bằng máy. Một số mẫu thêu, rua cụ thể
/ 12000đ

  1. [Mẫu thêu]  2. |Mẫu thêu|  3. |Sách giáo khoa|  4. Thêu|  5. Rua|
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   KPL TVB.NT 2003
    ĐKCB: TK.02858 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»