Tìm thấy:
|
|
|
3.
DIỆP QUANG BAN Tiếng Việt nâng cao 9
.- H. : Giáo dục , 1999
.- 107tr ; 21cm
/ 4.000đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 9| 3. Tiếng Việt|
807 9DQB.TV 1999
|
ĐKCB:
TK.02449
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02450
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02452
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02453
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02454
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02455
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02456
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02521
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Giáo dục thể chất 7
: Sách giáo khoa
/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,...
.- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 92tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040307255
1. |Giáo dục thể chất| 2. |lóp 7| 3. sách giáo khoa|
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Ngô Việt Hoàn. III. Vũ Anh Tuấn.
796 7NDQ.GD 2022
|
ĐKCB:
GK.00492
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00493
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00494
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00495
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00496
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00497
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00498
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
Công nghệ 7
: Sách giáo khoa
/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 83tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040307101 / 12.000đ
1. |Lớp 7| 2. |Công nghệ| 3. Sách giáo khoa|
I. Lê Huy Hoàng. II. Đồng Huy Giới. III. Cao Bá Cường. IV. Bùi Hữu Đoản.
607 7LHH.CN 2022
|
ĐKCB:
GK.00468
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00469
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00470
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00471
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00472
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00473
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Lịch sử và Địa lí 7
: Sách giáo khoa
/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 183tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040307170 / 26.000đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 7| 3. Lịch sử và địa lí|
I. Vũ Minh Giang. II. Nghiêm Đình Vỳ. III. Đào Ngọc Hùng. IV. Nguyễn Đình Giang.
300 7VMG.LS 2022
|
ĐKCB:
GK.00396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00404
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00407
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
Lịch sử và Địa lí 6
: Sách giáo khoa
/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,...
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 199tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040287465 / 32000đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 6| 3. Lịch sử và địa lí|
I. Vũ Minh Giang. II. Nghiêm Đình Vỳ. III. Đào Ngọc Hùng. IV. Đinh Ngọc Bảo.
300 6VMG.LS 2022
|
ĐKCB:
GK.00097
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00098
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00099
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00100
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00101
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00102
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00103
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00104
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00105
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00106
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00108
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Bài tập ngữ văn 6
. T.1
/ Nguyễn Thị Hồng Nam ch.b, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 68tr ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040287809 / 12000
1. [Ngữ văn] 2. |Ngữ văn| 3. |Sách giáo khoa| 4. Bài tập| 5. Lớp 6|
I. Ch.b: Nguyễn Thị Hồng Nam. II. Nguyễn Thị Ngọc Điệp. III. Nguyễn Thành Thi. IV. Nguyễn Thị Ngọc Thuý.
807.6 6CNTH.B1 2021
|
ĐKCB:
GK.00073
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00074
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00075
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00076
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00077
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00078
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00083
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00084
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
BÙI GIA THỊNH Ôn tập vật lí 7
/ Bùi Gia Thịnh
.- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 1998
.- 52tr ; 21cm
/ 2000đ
1. |sách giáo khoa| 2. |Vật lí| 3. lớp 7|
KPL 7BGT.ÔT 1998
|
ĐKCB:
TK.01430
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01432
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01433
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01434
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
19.
ĐỖ NGUYÊN BAN Nghề lâm sinh
/ B.s: Đỗ Nguyên Ban
.- H. : Giáo dục , 2000
.- 119tr : hình vẽ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 11600đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |Lâm nghiệp|
634.9 DNB.NL 2000
|
ĐKCB:
TK.02881
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02882
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02886
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
THÁI VĂN BÔN Nghề thêu rua
/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị Hạnh
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 136tr : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Những vấn đề chung về kĩ thuật thêu, rua. Kĩ thuật thêu, rua bằng tay, bằng máy. Một số mẫu thêu, rua cụ thể / 12000đ
1. [Mẫu thêu] 2. |Mẫu thêu| 3. |Sách giáo khoa| 4. Thêu| 5. Rua|
I. Nguyễn Thị Hạnh.
KPL TVB.NT 2003
|
ĐKCB:
TK.02858
(Sẵn sàng)
|
| |