Có tổng cộng: 168 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa | 300 | 6VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
| Bài tập lịch sử và địa lí 6: Sách bài tập: Phần địa lí | 300.7 | 6DNH.B | 2021 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | 300.71 | 8VMG.LS | 2023 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn Ngữ Văn, Lịch sử, Địa Lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 6BGDV.DK | 2007 |
| Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị: | 302 | .GT | 1995 |
Nguyễn Đình Chỉnh | Tâm lí học xã hội: | 302 | NDC.TL | 2001 |
| Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương: | 302.2 | LP.BH | 2003 |
| 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực: | 303.3 | NMH.4N | 2006 |
Nguyễn Khắc Viện | Một đôi lời: | 305.23 | NKV.MD | 1997 |
| Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 7 | 306.43 | NHD.HD | 2012 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 7 | 306.43 | NTDL.TL | 2012 |
Phan Bình | Văn hoá - giáo dục con người và xã hội: | 306.4309597 | PB.VH | 2000 |
| Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 6 | 306.430959731 | H550455DG | 2012 |
| Toàn cảnh biển đảo Việt Nam: | 320.1509597 | SL.TC | 2012 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1930-1945): | 324.259 | .LS | 2015 |
| Lịch sử Đảng bộ huyện Phù Mỹ: 1930-1975 | 324.2597075 | .LS | 2001 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định 1954-1975: | 324.2597075 | .LS | 2015 |
| Để học tốt địa lí 9: | 330.9597 | Đ250HT | 2011 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9: | 330.9597 | Đ250KT | 2011 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn. Q.1 | 333.7 | T103LB | 2005 |
Kim Ngọc | Kinh tế thế giới thế kỷ XX và triển vọng những thập kỷ đầu kỷ XXI: | 337 | KN.KT | 2001 |
Nguyễn Duy Lãm | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng: | 340.03 | NDL.ST | 1996 |
Trần Văn Thắng | Từ điển pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.TD | 2009 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | NDDL.GD | 2006 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1 | 340.071 | .TL | 2005 |
Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | DTA.T2 | 2007 |
| Luật trợ giúp pháp lý: | 340.597 | .LT | 2007 |
Đoàn Năng | Giáo trình tư pháp quốc tế: | 340.9 | DN.GT | 1998 |
Nguyễn Cửa Việt | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật: | 341.26 | NCV.GT | 1997 |