Có tổng cộng: 123 tên tài liệu. | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Bài tập Mĩ thuật 7: | 700.7 | 7TTV.BT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.7 | 9NTN.MT | 2024 |
Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7NTM.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo viên (Bản 1) | 700.712 | 8NTN.MT | 2023 |
| Bài tập Mĩ thuật 8: | 700.76 | 8NTN.BT | 2023 |
| Bài tập Mĩ thuật 9: | 700.76 | 9NDS.BT | 2024 |
Lê Thanh Đức | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 21 minh họa màu | 700.932 | LTD.NT | 1998 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 707.1 | 8NDG.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9NDS.MT | 2024 |
Nguyễn Thị Nhung | Bài tập mỹ thuật 6: Sách bài tập | 707.6 | 6NTN.BT | 2021 |
| ĐÔN ĐÔ THĂNG LONG HÀ NỘI: Nghệ thuật kiến trúc. T.19 | 720.92 | .DD | 2002 |
| ISTANBUL THỦ ĐÔ CỦA HAI ĐẾ CHẾ: Nghệ thuật kiến trúc. T.22 | 720.92 | .IT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.7 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.13 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.14 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.19 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.22 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.31 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.32 | 720.92 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ LE CORBUSIER: Nghệ thuật kiến trúc. T.4 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư LUDWIG MIES VAN ROHE: Nghệ thuật kiến trúc. T.8 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc THỂ THAO: Nghệ thuật kiến trúc. T.9 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.20 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Kenzo Tange: Nghệ thuật kiến trúc. T.21 | 720.92 | .KT | 2002 |
| NHỮNG CÔNG TRÌNH KỲ DỊ: Nghệ thuật kiến trúc. T.14 | 720.92 | .NC | 2002 |
| ACROPOLE: Nghệ thuật kiến trúc. T.23 | 720.945 | .A | 2002 |
| CUNG ĐIỆN VERSAILLES: Nghệ thuật kiến trúc. T.25 | 720.945 | .CD | 2002 |
| CẢNG HÀNG KHÔNG VÀ GA ĐƯỜNG SẮT: Nghệ thuật kiến trúc. T.5 | 720.945 | .CH | 2002 |
| CỔ KÍNH AMSTERDAM: Nghệ thuật kiến trúc. T.34 | 720.945 | .CK | 2002 |