Có tổng cộng: 36 tên tài liệu. | ĐÔN ĐÔ THĂNG LONG HÀ NỘI: Nghệ thuật kiến trúc. T.19 | 720.92 | .DD | 2002 |
| ISTANBUL THỦ ĐÔ CỦA HAI ĐẾ CHẾ: Nghệ thuật kiến trúc. T.22 | 720.92 | .IT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.7 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.13 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.14 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.19 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.22 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.31 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.32 | 720.92 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ LE CORBUSIER: Nghệ thuật kiến trúc. T.4 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư LUDWIG MIES VAN ROHE: Nghệ thuật kiến trúc. T.8 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc THỂ THAO: Nghệ thuật kiến trúc. T.9 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Frank Gehry: Nghệ thuật kiến trúc. T.20 | 720.92 | .KT | 2002 |
| Kiến trúc sư Kenzo Tange: Nghệ thuật kiến trúc. T.21 | 720.92 | .KT | 2002 |
| NHỮNG CÔNG TRÌNH KỲ DỊ: Nghệ thuật kiến trúc. T.14 | 720.92 | .NC | 2002 |
| ACROPOLE: Nghệ thuật kiến trúc. T.23 | 720.945 | .A | 2002 |
| CUNG ĐIỆN VERSAILLES: Nghệ thuật kiến trúc. T.25 | 720.945 | .CD | 2002 |
| CẢNG HÀNG KHÔNG VÀ GA ĐƯỜNG SẮT: Nghệ thuật kiến trúc. T.5 | 720.945 | .CH | 2002 |
| CỔ KÍNH AMSTERDAM: Nghệ thuật kiến trúc. T.34 | 720.945 | .CK | 2002 |
| ĐỀN ĂNGKO: Nghệ thuật kiến trúc. T.36 | 720.945 | .DĂ | 2002 |
| ĐÔ THỊ CỔ HỘI AN: Nghệ thuật kiến trúc. T.24 | 720.945 | .DT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ RICHARD NEUTRA: Nghệ thuật kiến trúc. T.28 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ LOUIS KAHN: Nghệ thuật kiến trúc. T.32 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ FRANK LLOYD ỬIGHT: Nghệ thuật kiến trúc. T.6 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ WALTER GROPIUS: Nghệ thuật kiến trúc. T.10 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ ANDREA PALLADIO: Nghệ thuật kiến trúc. T.15 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC BẢO TÀNG: Nghệ thuật kiến trúc. T.16 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KINH THÀNH HUẾ: Nghệ thuật kiến trúc. T.17 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC SƯ EERO SAARINEN: Nghệ thuật kiến trúc. T.35 | 720.945 | .KT | 2002 |
| KIẾN TRÚC CỔ BẮC KINH: Nghệ thuật kiến trúc. T.38 | 720.945 | .KT | 2002 |