Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng Tổng Chủ biên) | Mỹ thuật 6: Sách giáo khoa | 780 | 6NTNN.MT | 2021 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8HL.ÂN | 2023 |
Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780 | 9HL.ÂN | 2024 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở: | 780 | LAT.HD | 2010 |
| Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập | 780.076 | 6DTMC.BT | 2022 |
Huy Liên | Tìm hiểu âm nhạc qua vi tính: Encore 4.04 encore 3.0. T.1 | 780.7 | HL.T1 | 1997 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780.71 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo viên | 780.71 | 8HL.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780.71 | 8HNK.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 6: | 780.712 | 6TBL.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo viên | 780.712 | 9NTTV.ÂN | 2024 |
Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 7: | 780.76 | 7HL.BT | 2022 |
| Bài tập Âm nhạc 8: | 780.76 | 8HL.BT | 2023 |
| Bài tập Âm nhạc 8: | 780.76 | 8NDB.BT | 2022 |
| Bài tập Âm nhạc 9: | 780.76 | 9NTTV.BT | 2024 |
| Văn Cao cuộc đời và tác phẩm: | 780.92 | HC.VC | 1998 |
Walcker, Yann | Beethoven: Những nhạc sĩ lừng danh | 780.92 | WY.B | 2001 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Âm Nhạc: Môn âm nhạc. Q.1 | 781.071 | T103LB | 2005 |
| Tuyển tập 100 ca khúc thiếu nhi: | 782.42 | DHB.TT | 1997 |
Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: | 782.42 | NVT.MM | 2005 |
| Tuyển tập 100 ca khúc tiếng xưa: | 782.42 | T527T1 | 2004 |
| Những bài ca không quên: 1975-2006. T.3 | 782.42 | TQL.N3 | 2006 |
| Đảng là cuộc sống của tôi: Tuyển chọn các ca khúc đặc sắc về Đảng | 782.42 | VC.DL | 2006 |
Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ: | 782.42083 | TQM.ÂN | 2012 |