Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Nguyễn Duy Lãm | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng: | 340.03 | NDL.ST | 1996 |
Trần Văn Thắng | Từ điển pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.TD | 2009 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | NDDL.GD | 2006 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1 | 340.071 | .TL | 2005 |
Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | DTA.T2 | 2007 |
| Luật trợ giúp pháp lý: | 340.597 | .LT | 2007 |
Đoàn Năng | Giáo trình tư pháp quốc tế: | 340.9 | DN.GT | 1998 |
Nguyễn Cửa Việt | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật: | 341.26 | NCV.GT | 1997 |
Nguyễn Đăng Dung | Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản: | 342 | NDD.GT | 1997 |
| Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng quản lý cán bộ, công chức: | 342.597 | .QD | 2007 |
| Toàn văn pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Đã được sửa đổi, bổ sung: Tháng 3 năm 2007; Tháng 4 năm 2008 | 342.597 | .TV | 2008 |
Nguyễn Cửu Việt | Giáo trình luật hành chính Việt Nam: | 342.597 | NCV.GT | 1997 |
Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan: | 342.597 | VN(.PL | 1998 |
| Luật bình đẳng giới: | 342.59708 | .LB | 2006 |
| Luật Cư trú: | 342.59708 | .LC | 2007 |
| Luật kế toán: | 343.597 | .LK | 2004 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 6 | 343.5970940712 | BN.LQ | 2018 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 7 | 343.5970940712 | BN.LQ | 2018 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 8 | 343.5970940712 | BN.LQ | 2018 |
| Làm quen với luật giao thông: Dành cho học sinh lớp 9 | 343.5970940712 | BN.LQ | 2018 |
| Luật thể dục, thể thao: | 344.597 | .LT | 2006 |
| Luật bảo hiểm xã hội: | 344.597 | MN.LB | 2007 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002,2006 | 344.59701 | .BL | 2005 |
| Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | .BL | 2006 |
Nguyễn Ngọc Hoà | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: . T.1 | 345.59700711. | NNH.G1 | 1998 |
| Văn bản pháp luật về đổi mới doanh nghiệp nhà nước: | 346.597 | .VB | 2003 |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Hôn nhân và Gia đình: | 346.5970102632 | VN(L.LH | 2000 |
| Quy định pháp luật về quản lý và sử dụng tài nguyên nước: | 346.59704 | .QD | 2004 |
| Luật Nhà ở: | 346.59704 | NTL.LN | 2006 |
Trần Quang Huy | Giáo trình Luật Đất đai: | 346.59704 | TQH.GT | 1998 |