|
|
|
|
Nguyễn Duy Lãm | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng: | 340.03 | NDL.ST | 1996 |
Trần Văn Thắng | Từ điển pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.TD | 2009 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | NDDL.GD | 2006 |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1 | 340.071 | .TL | 2005 | |
Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | DTA.T2 | 2007 |
Luật trợ giúp pháp lý: | 340.597 | .LT | 2007 | |
Đoàn Năng | Giáo trình tư pháp quốc tế: | 340.9 | DN.GT | 1998 |