Có tổng cộng: 56 tên tài liệu. | Bài soạn lịch sử 6: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên : Theo chương trình sách giáo khoa năm học 2002-2003 | 959.70071 | 6NSQ.BS | 2004 |
| Bài tập thực hành lịch sử 9: | 959.70076 | B103TT | 2010 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | NKT.D1 | 2014 |
| Di tích Chủ Tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên: | 959.70092 | TMS.DT | 1998 |
Lê Ngô Cát | Đại Nam quốc sử diễn ca lịch sử Việt Nam: | 959.701 | LNC.DN | 2004 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.27 | 959.701 | NQV.L27 | 2015 |
Ngô Văn Phú | Thời dựng nước: | 959.701 | NVP.TD | 2009 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.23 | 959.701 | TBD.L23 | 2015 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.24 | 959.701 | TBD.L24 | 2015 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.26 | 959.701 | TBD.L26 | 2015 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.29 | 959.701 | TBD.L29 | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | PA.L5 | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.28 | 959.7012 | TBD.L28 | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7012 | TBD.L8 | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7012 | TBD.L9 | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.7 | 959.7013092 | NHK.L7 | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013092 | TBD.L10 | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.7013092 | TBD.L11 | 2016 |
Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý: | 959.7021 | NVP.KC | 2009 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023 | NHK.L15 | 2015 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023 | NKT.V2 | 1999 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.19 | 959.7023022 | TBD.L19 | 2015 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.20 | 959.7023022 | TBD.L20 | 2015 |
Nguyễn Bích Ngọc | Nhà Trần trong văn hoá Việt Nam: | 959.7024 | NBN.NT | 2012 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.3 | 959.7024 | NKT.V3 | 1999 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.22 | 959.7024 | NTT.L22 | 2014 |
Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Trần: | 959.7024 | NVP.TC | 2009 |
Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Trần: | 959.7024 | NVP.TD | 2009 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.21 | 959.7024 | TBD.L21 | 2015 |