Có tổng cộng: 33 tên tài liệu. | BOSCH: Danh họa thế giới. T.79 | 759 | .B | 2002 |
| BZAGUE: Danh họa thế giới. T.94 | 759 | .B | 2002 |
| COZZEGGIO: Danh họa thế giới. T.99 | 759 | .C | 2002 |
| CHAZDIN: Danh họa thế giới. T.108 | 759 | .C | 2002 |
| DELACZOIT: Danh họa thế giới. T.69 | 759 | .D | 2002 |
| DUZEZ: Danh họa thế giới. T.96 | 759 | .D | 2002 |
| DELAUNAY: Danh họa thế giới. T.102 | 759 | .D | 2002 |
| DAVID: Danh họa thế giới. T.107 | 759 | .D | 2002 |
| KLIMT: Danh họa thế giới. T.22 | 759 | .K | 2002 |
| LICHTENSTEIN: Danh họa thế giới. T.89 | 759 | .L | 2002 |
| LOUIS LE NAIN: Danh họa thế giới. T.103 | 759 | .LL | 2002 |
| LÝ THÀNH: Danh họa thế giới. T.109 | 759 | .LT | 2002 |
| LA TOUZ: Danh họa thế giới. T.113 | 759 | .LT | 2002 |
| MATISSE: Danh họa thế giới. T.6 | 759 | .M | 2002 |
| MIZO: Danh họa thế giới. T.24 | 759 | .M | 2002 |
| MaCKE: Danh họa thế giới. T.77 | 759 | .M | 2002 |
| MALEVICH: Danh họa thế giới. T.80 | 759 | .M | 2002 |
| MOZEAU: Danh họa thế giới. T.81 | 759 | .M | 2002 |
| MaNTEGNA: Danh họa thế giới. T.100 | 759 | .M | 2002 |
| PETZOV VODKINE: Danh họa thế giới. T.106 | 759 | .PV | 2002 |
| RIVEZA: Danh họa thế giới. T.101 | 759 | .R | 2002 |
| RUBENS: Danh họa thế giới. T.104 | 759 | .R | 2002 |
| SHAZAKU: Danh họa thế giới. T.88 | 759 | .S | 2002 |
| TIZIANO: Danh họa thế giới. T.98 | 759 | .T | 2002 |
| TỀ BẠCH THẠCH: Danh họa thế giới. T.95 | 759 | .TB | 2002 |
| TRƯƠNG TRẠCH ĐOAN: Danh họa thế giới. T.97 | 759 | .TT | 2002 |
| VELASGUAZ: Danh họa thế giới. T.47 | 759 | .V | 2002 |
| VTAMAZO: Danh họa thế giới. T.78 | 759 | .V | 2002 |
| VUILLAZD: Danh họa thế giới. T.105 | 759 | .V | 2002 |
Lê Thanh Đức | Hội họa truyền thống Nhật Bản: 16 minh họa màu | 759.952 | LTD.HH | 2001 |